Từ "thay lảy" trong tiếng Việt có nghĩa là một cái gì đó nằm ở vị trí không chính xác, thừa thãi hoặc ở ngoài rìa. Cụ thể, "thay lảy" thường chỉ những phần không cần thiết hoặc không nằm trong vị trí bình thường.
Chìa ra như thừa, một cách khó trông: Nghĩa này ám chỉ đến những bộ phận hoặc phần gì đó mọc ra, nhưng không cần thiết, gây cảm giác vướng víu. Ví dụ: "Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón tay cái" có thể hiểu là có một ngón tay mọc ra ở vị trí không tự nhiên, gây khó chịu.
Ở ngay ngoài rìa: Nghĩa này chỉ những gì nằm ở ngoài rìa của một vật thể nào đó. Ví dụ: "Đứng thay lảy ở bờ giếng" có nghĩa là đứng ở vị trí không an toàn, ở bờ giếng, có thể gây nguy hiểm.